Hungary đã trở thành một điểm đến hấp dẫn cho người lao động và nhà đầu tư quốc tế nhờ chi phí sinh hoạt phải chăng và chất lượng cuộc sống ổn định. Đối với những ai đang cân nhắc chuyển đến Hungary làm việc hoặc sinh sống, câu hỏi “Lương cơ bản ở Hungary là bao nhiêu?” luôn là một trong những mối quan tâm hàng đầu. Trong bối cảnh kinh tế phát triển ổn định, việc tìm hiểu về mức lương cơ bản không chỉ giúp người lao động chuẩn bị tài chính mà còn mang lại góc nhìn rõ ràng về mức sống và cơ hội nghề nghiệp tại quốc gia này. Cùng các chuyên gia của TPD Việt Nam khám phá thông tin trên qua bài viết dưới đây.
Từ ngày 01/12/2023, Hungary đã tăng lương cơ bản để ứng phó với lạm phát kéo dài trong năm. Cụ thể, mức lương cho các vị trí không yêu cầu bằng cấp tăng 15%, và tăng 10% cho các công việc yêu cầu tối thiểu bằng tốt nghiệp trung học. Sự điều chỉnh này không chỉ ảnh hưởng đến người lao động nhận lương cơ bản, mà còn đặt ra thách thức về ngân sách cho doanh nghiệp, kéo theo tác động đến giá cả hàng hóa và dịch vụ.
Khoảng 250,000 lao động không yêu cầu bằng cấp và 750,000 lao động có bằng cấp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chính sách này. Bên cạnh việc cập nhật hợp đồng, các mức lương cao hơn cũng cần được xem xét điều chỉnh để đối phó với áp lực lạm phát.
Tuy nhiên, việc tăng lương cơ bản ở Hungary cũng mang lại nhiều lợi ích cho cả người lao động và nền kinh tế. Đầu tiên, thu nhập cao hơn giúp người lao động dễ dàng đối phó với chi phí sinh hoạt gia tăng do lạm phát, cải thiện chất lượng cuộc sống và động viên tinh thần làm việc. Về phía nền kinh tế, mức lương tăng góp phần kích thích tiêu dùng nội địa, khi người dân có điều kiện chi tiêu nhiều hơn vào các hàng hóa và dịch vụ. Điều này không chỉ thúc đẩy doanh thu cho các doanh nghiệp mà còn giúp ổn định nền kinh tế, tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Khi tìm hiểu về mức lương lao động ở Hungary, cần xét đến nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của người lao động. Các yếu tố như thành phố làm việc, trình độ học vấn, và tính chất nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức lương.
Mức lương tại Budapest cao hơn đáng kể so với các khu vực khác, trung bình khoảng 650,000 HUF/tháng (khoảng 1,800 EUR), trong khi tại các thành phố nhỏ hoặc vùng nông thôn, con số này chỉ khoảng 450,000 HUF/tháng (1,250 EUR). Sự chênh lệch này là do Budapest tập trung nhiều công ty quốc tế và cơ hội việc làm cao. Ví dụ, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, mức lương tại Budapest có thể cao hơn 30-40% so với Debrecen hay Szeged, hai thành phố lớn khác của Hungary.
Tại Debrecen và Szeged, mức lương trung bình dao động từ 500,000-550,000 HUF/tháng (1,400-1,500 EUR) nhờ vào các khu công nghiệp và trung tâm công nghệ phát triển. Các khu vực nông thôn và thị trấn nhỏ hơn, tuy có chi phí sinh hoạt thấp hơn, thường có mức lương thấp hơn nhiều do ít cơ hội việc làm và phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp hoặc các ngành truyền thống.
Người có bằng cử nhân trở lên ở Hungary thường nhận mức lương cao hơn 40% so với người chỉ tốt nghiệp trung học, với mức trung bình khoảng 600,000 HUF/tháng (1,650 EUR). Theo Cục Thống kê Hungary, những người lao động không có bằng cấp thường chỉ đạt mức 400,000 HUF/tháng (1,100 EUR). Sự khác biệt này càng rõ rệt trong các ngành yêu cầu chuyên môn cao như tài chính và kỹ thuật.
Ngoài ra, các chứng chỉ quốc tế hoặc đào tạo chuyên sâu có thể giúp người lao động tăng thêm 10-15% mức lương, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật và công nghệ thông tin. Ví dụ, một chuyên viên IT có chứng chỉ quốc tế thường nhận mức lương khoảng 700,000 HUF/tháng (1,900 EUR), so với 600,000 HUF (1,650 EUR) cho người không có
Ngành công nghệ thông tin tại Hungary có mức lương trung bình khoảng 700,000 HUF/tháng (1,900 EUR), cao hơn nhiều so với các ngành dịch vụ như bán lẻ với mức 350,000 HUF/tháng (950 EUR). Điều này phản ánh sự khan hiếm lao động có kỹ năng và nhu cầu cao trong lĩnh vực này. Các kỹ sư cơ khí hoặc y tế cũng nằm trong nhóm ngành lương cao, trung bình từ 600,000-650,000 HUF/tháng (1,650-1,800 EUR).
Ngành xây dựng và sản xuất, dù có rủi ro cao, cung cấp mức lương cơ bản khoảng 500,000 HUF/tháng (1,400 EUR) và thường đi kèm phụ cấp. Những nghề này đòi hỏi sức khỏe và chịu đựng môi trường khắc nghiệt, nên các khoản trợ cấp giúp tăng thêm thu nhập cho người lao động.
Giáo dục tại Hungary có chi phí khá dễ chịu, đặc biệt là đối với người dân địa phương, vì trường công lập từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông đều được miễn học phí. Tuy nhiên, các trường quốc tế và các khóa học tư nhân sẽ có mức phí khá cao. Những phụ huynh muốn con em theo học chương trình quốc tế hoặc tăng cường ngoại ngữ cần chuẩn bị ngân sách tương đối lớn.
Loại chi phí | Giá trung bình (HUF) | Giá trung bình (EUR) |
Học phí trường công | Miễn phí | – |
Học phí trường quốc tế | 2,000,000 – 4,000,000 HUF/năm | 5,500 – 11,000 EUR/năm |
Khóa học ngoại ngữ (tư nhân) | 50,000 – 100,000 HUF/tháng | 140 – 275 EUR/tháng |
Chi phí nhà ở tại Hungary thay đổi tùy vào vị trí địa lý. Ở Budapest, giá thuê và mua nhà cao hơn đáng kể so với các thành phố nhỏ và vùng nông thôn. Người lao động có thu nhập cơ bản thường gặp khó khăn khi thuê nhà tại trung tâm thành phố, do giá thuê căn hộ tại đây khá cao. Đối với những người sống ở ngoại ô hoặc thành phố nhỏ, chi phí sẽ thấp hơn, giúp giảm áp lực tài chính.
Loại chi phí | Giá trung bình (HUF) | Giá trung bình (EUR) |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm Budapest) | 150,000 – 250,000 HUF/tháng | 400 – 680 EUR/tháng |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (ngoại ô hoặc thành phố nhỏ) | 100,000 – 150,000 HUF/tháng | 270 – 400 EUR/tháng |
Mua căn hộ (trung tâm Budapest) | 1,000,000 HUF/m² | 2,700 EUR/m² |
Chi phí thực phẩm tại Hungary ở mức hợp lý so với nhiều nước trong khu vực. Người dân có thể lựa chọn từ các cửa hàng địa phương đến siêu thị lớn với mức giá đa dạng. Đối với các bữa ăn tại nhà hàng, giá cả cũng phù hợp với người dân, đặc biệt là các nhà hàng bình dân. Tuy nhiên, chi phí thực phẩm có thể tăng ở các khu vực trung tâm hoặc nhà hàng cao cấp.
Loại chi phí | Giá trung bình (HUF) | Giá trung bình (EUR) |
Bữa ăn tại nhà hàng bình dân | 2,000 – 3,000 HUF | 5.5 – 8 EUR |
Bánh mì (0.5 kg) | 300 – 400 HUF | 0.8 – 1.1 EUR |
1 lít sữa | 250 – 350 HUF | 0.7 – 1 EUR |
Chăm sóc sức khỏe tại Hungary có chi phí thấp so với tiêu chuẩn châu Âu, với các dịch vụ cơ bản trong hệ thống công lập được trợ giá hoặc miễn phí. Tuy nhiên, nhiều người chọn sử dụng các dịch vụ y tế tư nhân để được chăm sóc nhanh chóng và tốt hơn, nhưng chi phí cho các dịch vụ này thường khá cao. Những ai có nhu cầu khám chữa bệnh thường xuyên hoặc yêu cầu chăm sóc đặc biệt sẽ cần đến bảo hiểm y tế tư nhân.
Loại chi phí | Giá trung bình (HUF) | Giá trung bình (EUR) |
Khám bác sĩ tư | 10,000 – 20,000 HUF/lần | 27 – 55 EUR/lần |
Thuốc kê đơn | 1,500 – 3,000 HUF | 4 – 8 EUR |
Bảo hiểm y tế tư nhân | 30,000 – 60,000 HUF/tháng | 80 – 160 EUR/tháng |
Mức thuế tại Hungary thuộc nhóm trung bình trong khu vực châu Âu, với chính sách thuế cố gắng cân bằng giữa thu hút đầu tư và duy trì nguồn thu ngân sách. Thuế thu nhập cá nhân tại Hungary được áp dụng mức thuế suất cố định là 15%, thấp hơn so với nhiều quốc gia châu Âu khác, giúp người lao động giữ lại phần lớn thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, các khoản thuế khác như thuế VAT lại cao hơn, với mức 27%, nằm trong số các mức thuế giá trị gia tăng cao nhất ở châu Âu. Điều này làm tăng chi phí tiêu dùng nhưng lại là một nguồn thu quan trọng của ngân sách quốc gia.
Đối với doanh nghiệp, Hungary áp dụng mức thuế doanh nghiệp rất hấp dẫn, chỉ 9%, thấp nhất trong Liên minh châu Âu, nhằm thu hút các công ty nước ngoài đến đầu tư và mở rộng hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, ngoài các thuế chính, người dân và doanh nghiệp còn phải đóng nhiều khoản thuế khác, từ bảo hiểm xã hội đến thuế tiêu dùng và thuế tài sản, tạo nên một hệ thống thuế phong phú và đa dạng. Dưới đây là bảng chi tiết các loại thuế chính tại Hungary.
Loại thuế | Mức thuế suất (%) | Thông tin chi tiết |
Thuế thu nhập cá nhân | 15% | Áp dụng trên tổng thu nhập cá nhân. |
Thuế giá trị gia tăng (VAT) | 27% | Áp dụng trên các sản phẩm và dịch vụ tiêu dùng. |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 9% | Mức thuế suất ưu đãi cho doanh nghiệp. |
Bảo hiểm xã hội (cá nhân) | 18.5% | Bao gồm bảo hiểm hưu trí và y tế. |
Bảo hiểm xã hội (doanh nghiệp) | 13% | Do doanh nghiệp đóng cho người lao động. |
Thuế tài sản | Tùy theo từng địa phương | Được tính trên giá trị tài sản cá nhân, bao gồm bất động sản. |
Mức sống tại Hungary thấp hơn so với nhiều quốc gia Tây Âu, nhưng vẫn ở mức trung bình trong khu vực châu Âu. Giá cả hàng hóa và dịch vụ tại Hungary, đặc biệt là chi phí nhà ở, thực phẩm và giao thông, thường thấp hơn đáng kể so với các nước như Đức, Pháp hay Anh. Tuy nhiên, mức lương trung bình tại Hungary cũng thấp hơn, điều này tạo ra sự chênh lệch về thu nhập giữa các quốc gia trong khu vực. Dù vậy, Hungary vẫn là điểm đến hấp dẫn cho những người muốn tiết kiệm chi phí sinh hoạt, đồng thời tận hưởng chất lượng sống khá ổn định.
So với các quốc gia Đông Âu khác, mức sống tại Hungary có phần cao hơn, đặc biệt là ở thủ đô Budapest. Mặc dù chi phí sinh hoạt tại các thành phố như Budapest cao hơn so với các khu vực nông thôn, nhưng nhìn chung, mức sống tại Hungary vẫn hợp lý hơn rất nhiều so với các quốc gia Tây Âu. Điều này làm cho Hungary trở thành một điểm đến lý tưởng cho những ai muốn trải nghiệm cuộc sống châu Âu với chi phí hợp lý hơn.
Tóm lại, mức lương cơ bản ở Hungary đã có sự điều chỉnh tích cực để đối phó với tình trạng lạm phát, mang lại những thay đổi quan trọng cho đời sống của người lao động. Với mức sống hợp lý và chi phí sinh hoạt thấp hơn so với nhiều quốc gia châu Âu, Hungary tiếp tục là một điểm đến hấp dẫn cho những ai tìm kiếm cơ hội mới. Nếu bạn quan tâm đến chương trình định cư Hungary, hãy liên hệ với TPD Việt Nam qua hotline 0966.000.131 để được tư vấn chi tiết.
Tin mới
Nhiều người đọc
Tin tức liên quan
Liên hệ với chúng tôi
Bình luận: