Theo dữ liệu từ Numbeo, vào năm 2023, chi phí sinh hoạt ở Hy Lạp và Síp thấp hơn so với nhiều quốc gia châu Âu, lần lượt xếp hạng 33 và 35. Trong bài viết này, TPD Việt Nam sẽ giúp quý vị so sánh chi phí sinh hoạt tại Síp và Hy Lạp để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai điểm đến định cư lý tưởng này.
Chi phí sinh hoạt tại Síp thường cao hơn đáng kể so với Hy Lạp, đặc biệt là đối với người độc thân, do giá dịch vụ và nhà ở ở Síp, nhất là tại các khu vực đô thị lớn như Nicosia và Limassol, thường cao hơn. Đối với gia đình 4 người, chênh lệch chi phí cũng không nhỏ, chủ yếu do chi phí nhà ở và tiện ích ở Síp cao hơn. Cụ thể:
Theo dữ liệu từ Ngân hàng thế giới năm 2023, GDP bình quân đầu người của Síp là 34.701 USD, trong khi Hy Lạp là 22.990 USD. Dựa trên xu hướng kinh tế, dự kiến GDP bình quân đầu người của cả hai quốc gia sẽ tiếp tục tăng nhẹ vào năm 2024.
Cả Síp và Hy Lạp đều có mức sống tốt tại châu Âu với chi phí trung bình, tuy nhiên dựa trên những so sánh này có thể nói rằng việc sống tại Síp vẫn “đắt đỏ hơn” so với Hy Lạp. Đồng thời cũng phản ánh được mức kinh tế vượt trội của Síp.
Chi phí nhà ở tại Síp cao hơn rõ rệt so với Hy Lạp, đặc biệt ở các khu vực trung tâm thành phố. Mức chênh lệch này cho thấy mặt bằng chung Síp có mức sống và giá nhà cao hơn.
Dưới đây là bảng so sánh chi phí thuê nhà giữa Síp và Hy Lạp:
Loại căn hộ | Síp (EUR/tháng) | Hy Lạp (EUR/tháng) |
Căn hộ 1 phòng ngủ tại trung tâm thành phố | 966,96 | 490,87 |
Căn hộ 1 phòng ngủ ngoài trung tâm thành phố | 765,18 | 403,66 |
Căn hộ 3 phòng ngủ tại trung tâm thành phố | 1.795,46 | 818,79 |
Căn hộ 3 phòng ngủ ngoài trung tâm thành phố | 1.428,61 | 694,46 |
Cũng tương tự như chi phí nhà ở, giá thực phẩm tại Síp cao hơn so với Hy Lạp, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu như sữa, bánh mì và thịt. Tuy nhiên, một số sản phẩm khác vẫn có giá tương đương ở cả hai quốc gia.
Dưới đây là mức giá của 1 số sản phẩm sử dụng thường xuyên trong cuộc sống tại 2 quốc gia:
Sản phẩm | Síp (EUR) | Hy Lạp (EUR) |
Sữa (1 lit) | 1,59 | 1,50 |
Bánh mì tươi (500g) | 1,88 | 1,50 |
Gạo trắng (1kg) | 2,33 | 2,00 |
Trứng (12 quả) | 3,38 | 3,50 |
Phở mai địa phương (1kg) | 10,00 | 10,00 |
Ức gà (1kg) | 8,00 | 7,00 |
Thịt bò (1kg) | 12,00 | 10,00 |
Táo (1kg) | 2,50 | 2,00 |
Chuối (1kg) | 2,00 | 1,50 |
Cà chua (1kg) | 2,50 | 2,00 |
Khoai tây (1kg) | 1,20 | 1,00 |
Nước (1,5 lit) | 0,87 | 0,50 |
Chai rượu vang trung bình | 7,00 | 6,00 |
Bia nội địa (0,5 lit) | 1,50 | 1,50 |
Bia nhập khẩu (0,33 lit) | 2,00 | 2,00 |
Cả Síp và Hy Lạp đều có chất lượng y tế vượt trội, đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu với hệ thống y tế công và tư phát triển mạnh mẽ.
Dưới đây là 1 số điểm nổi bật về hệ thống chăm sóc sức khỏe của 2 quốc gia:
Yếu tố | Hy Lạp | Síp |
Hệ thống y tế công | Miễn phí hoặc chi phí thấp
Chất lượng khá nhưng đôi khi quá tải. |
Miễn phí hoặc chi phí thấp
Chất lượng top đầu châu Âu. Đảm bảo số lượng bệnh viện và giường bệnh nên ít quá tải. |
Hệ thống y tế tư nhân | Số lượng bệnh viện tư nhân phát triển.
Dịch vụ chất lượng nhưng chi phí cao. |
Hệ thống bệnh viện tư nhân khoảng khoảng 134 cơ sở.
Chất lượng dịch vụ cao cấp, có mức phí thấp (so với EU). |
Chi phí dịch vụ y tế | Chi phí thấp, 50-200 EUR. | Chi phí thấp, 50-250 EUR. |
Chi phí bảo hiểm y tế | Bảo hiểm công miễn phí
Bảo hiểm tư nhân 50-100 EUR/tháng. |
Bảo hiểm công có phí nhưng thấp
Bảo hiểm tư nhân 80-150 EUR/tháng. |
Cả Síp và Hy Lạp đều chú trọng đầu tư vào giáo dục, với chất lượng giáo dục đạt tiêu chuẩn châu Âu. Tuy nhiên, Síp có xu hướng tập trung nhiều hơn vào giáo dục đại học với các cơ sở giáo dục quốc tế và chương trình học chất lượng cao. Trong khi đó, Hy Lạp chú trọng đến giáo dục phổ thông.
So sánh các chi phí giáo dục tại 2 quốc gia:
Yếu tố | Hy Lạp | Síp |
Chi phí giáo dục công | Giáo dục công miễn phí | Giáo dục công miễn phí |
Chi phí giáo dục tư | 3.000 – 12.000 EUR/năm. | 5.000 – 20.000 EUR/năm. |
Chi phí giáo dục đại học/sau đại học | Đại học: 1.500 – 3.000 EUR/năm
Sau đại học: 2.000 – 10.000 EUR/năm. |
Đại học: 8.000 – 15.000 EUR/năm,
Sau đại học: 10.000 – 25.000 EUR/năm. |
ĐỌC THÊM: HỆ THỐNG GIÁO DỤC TẠI ĐẢO SÍP CÓ GÌ KHÁC SO VỚI TẠI VIỆT NAM?
Hy Lạp có hệ thống giao thông công cộng phát triển mạnh ở các thành phố lớn như Athens và Thessaloniki. Trong khi đó, hệ thống tại Síp có phần kém hơn nhưng vẫn đảm bảo về chất lượng.
Chi phí tham gia hệ thống giao thông tại Síp và Hy Lạp:
Yếu tố | Hy Lạp | Síp |
Giao thông công cộng | Giá vé xe buýt, tàu điện ngầm từ 1,00 – 2,00 EUR/lượt. | Giao thông công cộng ít phổ biến
Giá vé xe buýt khoảng 1,50 – 2,00 EUR/lượt. |
Taxi | 3,50 EUR + 1,00 EUR/km. | 4,00 EUR + 1,00 EUR/km. |
Giá xăng | Khoảng 1,80 – 2,00 EUR/lít. | Khoảng 1,30 – 1,50 EUR/lít. |
Thuê xe | Trung bình từ 30 – 50 EUR/ngày. | Trung bình từ 25 – 40 EUR/ngày. |
Chi phí tiện ích tại Síp cao hơn một chút so với Hy Lạp, đặc biệt là giá điện và dịch vụ viễn thông. Mặc dù vậy, dịch vụ ở Síp khá ổn định, còn tại Hy Lạp, có sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các nhà cung cấp dịch vụ.
Danh mục | Hy Lạp | Síp |
Giá điện | €0,1867/kWh | €0,2453/kWh (thuộc nhóm cao nhất EU) |
Nước và khí đốt | Nước: €15–€30/tháng
Khí đốt: €0,07/kWh |
Nước: €15–€30/tháng
Hạ tầng khí đốt còn thiếu, chủ yếu dùng điện cho sưởi ấm và nấu nướng. |
Viễn thông | Giá cạnh tranh, nhiều nhà cung cấp | Dịch vụ ổn định, giá cao hơn nhẹ do thị trường nhỏ hơn |
Dưới đây là bảng so sánh thuế tại Síp và Hy Lạp với các thông tin chi tiết:
Loại thuế | Hy Lạp | Síp |
Thuế Thu nhập Cá nhân | Lũy tiến từ 9% đến 44% | Lũy tiến, tối đa 35% |
Thuế Thu nhập Doanh nghiệp | 22% | 12,5% (mức thấp nhất trong EU) |
Thuế Giá trị Gia tăng (VAT) | 24% | 19% |
Thuế Bất động sản | 0,124% – 1,24% giá trị tài sản, tùy vị trí và loại tài sản | Không áp dụng (đã bỏ từ 2017) |
Thuế Chuyển nhượng Bất động sản | 3,09% trên giá trị tài sản | 3% – 8%, tùy theo giá trị tài sản |
Với mức thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế bất động sản thấp hơn, Síp là lựa chọn lý tưởng để phát triển công việc và đầu tư tiềm năng.
Trong khi đó Hy Lạp lại không có lợi thế về thuế so với nhiều quốc gia châu Âu khác, đặc biệt là síp.
Dựa trên tất cả các yếu tố chi phí sinh hoạt và thuế có thể đưa ra nhận định về cuộc sống tại 2 quốc gia như sau:
Để sở hữu quyền lợi định cư và kinh doanh tại Hy Lạp, Síp nhà đầu tư có thể tham khảo 2 chương trình sau:
Tại TPD Việt Nam, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu, hỗ trợ quý vị lựa chọn chương trình đầu tư định cư phù hợp và tối ưu nhất để đạt được mục tiêu dài hạn ở châu Âu.
Liên hệ ngay TPD Việt Nam qua hotline 0966.000.131 để biết thêm thông tin chi tiết!
Hy vọng qua những chia sẻ tổng quan về chi phí sinh hoạt tại Síp và Hy Lạp phía trên, nhà đầu tư sẽ lựa chọn được điểm đến đầu tư định cư phù hợp nhất với nhu cầu của gia đình! Hãy đón xem các số chuyên đề tiếp theo của TPD Việt Nam để khám phá thêm về thị trường đầu tư di trú châu Âu!
Tin mới
Nhiều người đọc
Tin tức liên quan
Liên hệ với chúng tôi
Bình luận: